Có 1 kết quả:
放逐 fàng zhú ㄈㄤˋ ㄓㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đày đi nơi khác, trục xuất
Từ điển Trung-Anh
(1) to banish
(2) to deport
(3) to send into exile
(4) to be marooned
(2) to deport
(3) to send into exile
(4) to be marooned
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0